collecteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.lɛk.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
collecteur /kɔ.lɛk.tœʁ/ |
collecteurs /kɔ.lɛk.tœʁ/ |
collecteur gđ /kɔ.lɛk.tœʁ/
- Người thu tiền quyên góp.
- (Kỹ thuật) Cái góp, ống góp, vành góp, cực góp.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người thu thuế.
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | collecteur /kɔ.lɛk.tœʁ/ |
collecteurs /kɔ.lɛk.tœʁ/ |
Giống cái | collecteur /kɔ.lɛk.tœʁ/ |
collecteurs /kɔ.lɛk.tœʁ/ |
collecteur /kɔ.lɛk.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "collecteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)