collecteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.lɛk.tœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
collecteur
/kɔ.lɛk.tœʁ/
collecteurs
/kɔ.lɛk.tœʁ/

collecteur /kɔ.lɛk.tœʁ/

  1. Người thu tiền quyên góp.
  2. (Kỹ thuật) Cái góp, ống góp, vành góp, cực góp.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người thu thuế.

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực collecteur
/kɔ.lɛk.tœʁ/
collecteurs
/kɔ.lɛk.tœʁ/
Giống cái collecteur
/kɔ.lɛk.tœʁ/
collecteurs
/kɔ.lɛk.tœʁ/

collecteur /kɔ.lɛk.tœʁ/

  1. Thu thập, thu góp.
    égout collecteur — cống thu góp

Tham khảo[sửa]