commandement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.mɑ̃d.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
commandement
/kɔ.mɑ̃d.mɑ̃/
commandements
/kɔ.mɑ̃d.mɑ̃/

commandement /kɔ.mɑ̃d.mɑ̃/

  1. Lệnh.
  2. Sự chỉ huy; quyền chỉ huy.
  3. (Quân sự) Bộ chỉ huy.
  4. (Tôn giáo) Giới luật.
    Les dix commandements — mười điều giới luật
    Avoir une chose à son commandement — có khả năng sử dụng điều gì.
    bâton de commandement — gậy chỉ huy, quyền chỉ huy

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]