commandement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.mɑ̃d.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
commandement /kɔ.mɑ̃d.mɑ̃/ |
commandements /kɔ.mɑ̃d.mɑ̃/ |
commandement gđ /kɔ.mɑ̃d.mɑ̃/
- Lệnh.
- Sự chỉ huy; quyền chỉ huy.
- (Quân sự) Bộ chỉ huy.
- (Tôn giáo) Giới luật.
- Les dix commandements — mười điều giới luật
- Avoir une chose à son commandement — có khả năng sử dụng điều gì.
- bâton de commandement — gậy chỉ huy, quyền chỉ huy
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "commandement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)