conférer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.fe.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

conférer ngoại động từ /kɔ̃.fe.ʁe/

  1. So, đối chiếu.
    Conférer deux textes — so hai văn bản
  2. Trao cho, phong cho.
    Conférer un titre — phong tước

Trái nghĩa[sửa]

Nội động từ[sửa]

conférer nội động từ /kɔ̃.fe.ʁe/

  1. Nói chuyện.

Tham khảo[sửa]