congenial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈdʒi.ni.əl/

Tính từ[sửa]

congenial /kən.ˈdʒi.ni.əl/

  1. Cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc.
    congenial souls — những tâm hồn hợp nhau
  2. Hợp với, thích hợp.
    do you find the climate congenial? — khí hậu có hợp với anh không?
    congenial employment — việc làm thích hợp

Tham khảo[sửa]