contagion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈteɪ.dʒən/

Danh từ[sửa]

contagion /kən.ˈteɪ.dʒən/

  1. Sự lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    a contagion of fear — sự lây sợ
  2. Bệnh lây.
  3. (Nghĩa bóng) Ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm, ảnh hưởng xấu.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.ta.ʒjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
contagion
/kɔ̃.ta.ʒjɔ̃/
contagions
/kɔ̃.ta.ʒjɔ̃/

contagion gc /kɔ̃.ta.ʒjɔ̃/

  1. Sự lây.
    Précautions contre la contagion — biện pháp phòng ngừa lây bệnh
    La contagion du bâillement — sự lây ngáp
  2. Bệnh lây.
    Fuir la contagion — tránh bệnh lây
    Pendant la contagion — trong lúc có lây bệnh

Tham khảo[sửa]