coutumier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ku.ty.mje/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực coutumier
/ku.ty.mje/
coutumiers
/ku.ty.mje/
Giống cái coutumière
/ku.ty.mjɛʁ/
coutumières
/ku.ty.mjɛʁ/

coutumier /ku.ty.mje/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) tập quán, thói quen (làm gì).
    Être coutumier d’un fait — có thói quen làm một việc
  2. Thường lệ, thường ngày.
    Travaux coutumiers — việc thường ngày
    Droit coutumier — pháp luật theo tập quán.

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
coutumier
/ku.ty.mje/
coutumiers
/ku.ty.mje/

coutumier /ku.ty.mje/

  1. Bộ sưu tập tập quán (của một nước, một tỉnh).

Tham khảo[sửa]