créance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁe.ɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
créance
/kʁe.ɑ̃s/
créances
/kʁe.ɑ̃s/

créance gc /kʁe.ɑ̃s/

  1. Quyền đòi; quyền đòi nợ; giấy nợ.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự tin, sự tin tưởng.
    Cela ne mérite aucune créance — cái đó không đáng tin chút nào
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự tín nhiệm.
    Perdre toute créance — mất hết tín nhiệm
    ajouter créance ; donner créance — làm cho tin
    hors de créance — không thể tin được
    lettres de créance — (ngoại giao) thư ủy nhiệm

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]