cravater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁa.va.te/

Ngoại động từ[sửa]

cravater ngoại động từ /kʁa.va.te/

  1. Thắt ca vát cho.
  2. Chẹn cổ.
  3. (Thông tục) Lừa phỉnh.

Nội động từ[sửa]

cravater nội động từ /kʁa.va.te/

  1. Dùng thay ca vát.
    Foulard qui cravate bien — khăn quàng cổ dùng thay ca vát tốt

Tham khảo[sửa]