Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
cravater ngoại động từ /kʁa.va.te/
- Thắt ca vát cho.
- Chẹn cổ.
- (Thông tục) Lừa phỉnh.
Nội động từ[sửa]
cravater nội động từ /kʁa.va.te/
- Dùng thay ca vát.
- Foulard qui cravate bien — khăn quàng cổ dùng thay ca vát tốt
Tham khảo[sửa]