crusty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrəs.ti/

Tính từ[sửa]

crusty /ˈkrəs.ti/

  1. vỏ cứng.
  2. Cứng giòn.
  3. Càu nhàu, hay gắt gỏng.
  4. Cộc cằn, cộc lốc (người).

Tham khảo[sửa]