cubique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ky.bik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cubique /ky.bik/ |
cubiques /ky.bik/ |
Giống cái | cubique /ky.bik/ |
cubiques /ky.bik/ |
cubique /ky.bik/
- Xem cube I
- Forme cubique d’une caisse — hình dạng lập phương của một cái hòm
- (Toán học) Bậc ba.
- Racine cubique — căn bậc ba
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cubique /ky.bik/ |
cubiques /ky.bik/ |
cubique gc /ky.bik/
Tham khảo[sửa]
- "cubique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)