débarder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.baʁ.de/

Ngoại động từ[sửa]

débarder ngoại động từ /de.baʁ.de/

  1. Dỡ (hàng) xuống bến.
  2. Chuyển ra khỏi nơi khai thác (gỗ, đá).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]