décrochage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.kʁɔ.ʃaʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
décrochage /de.kʁɔ.ʃaʒ/ |
décrochages /de.kʁɔ.ʃaʒ/ |
décrochage gđ /de.kʁɔ.ʃaʒ/
- Sự tháo móc.
- Le décrochage des wagons — việc tháo móc các toa xe.
- (Quân sự) Sự rút lui.
- (Điện học) Sự mất đồng bộ.
- (Rađiô) Sự trệch làn sóng.
- (Nghĩa bóng) Sự bỏ hoạt động.
Tham khảo[sửa]
- "décrochage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)