dĩ nhiên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

  1. Dĩ: thôi; nhiên: như thường

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziʔi˧˥ ɲiən˧˧ji˧˩˨ ɲiəŋ˧˥ji˨˩˦ ɲiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟḭ˩˧ ɲiən˧˥ɟi˧˩ ɲiən˧˥ɟḭ˨˨ ɲiən˧˥˧

Phó từ[sửa]

dĩ nhiên trgt.

  1. (xem từ nguyên 1) Tất nhiên phải thế thôi.
    Lười học thì dĩ nhiên sẽ trượt.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]