Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
dead meat (không đếm được)
- (lóng) Xác, xác chết.
- (lóng, mang tính thành ngữ) Ai đó xong phim, xong đời hoặc chết chắc.
We'll be dead meat if anyone catches us smoking.- Chúng tôi sẽ chết chắc nếu bị ai đó bắt gặp đang hút thuốc.