dissertate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɪ.sɜː.ˌteɪt/

Động từ[sửa]

dissertate ' /ˈdɪ.sɜː.ˌteɪt/

  1. Nội động từ.
  2. Nghị luận, bàn luận; bình luận.
    to dissert upon some subject — nghị luận về vấn đề gì

Tham khảo[sửa]