dissociable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪ.ˈsoʊ.ʃi.ə.bəl/

Tính từ[sửa]

dissociable /ˌdɪ.ˈsoʊ.ʃi.ə.bəl/

  1. Có thể phân ra, có thể tách ra.
  2. (Hoá học) Có thể phân tích, có thể phân ly.
  3. Không ưa giao du, không ưa xã hội.

Tham khảo[sửa]