drag one's feet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ý tưởng vừa đi bộ vừa kéo lê chân trên mặt đất, hoặc do thiếu nhiệt tình hoặc cố tình làm chậm chuyển động. So sánh với dig in one's heels (kiên quyết phản đối).

Cách phát âm[sửa]

  • (tập tin)

Động từ[sửa]

drag one's feet (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn drags one's feet, phân từ hiện tại dragging one's feet, quá khứ đơn và phân từ quá khứ dragged one's feet)

  1. (mang tính thành ngữ) Trì hoãn; lảng vảng, lảng tránh hoặc tiến bộ một cách chậm chạpmiễn cưỡng.
    I have been dragging my feet about filing my taxes.
    Tôi đã chần chừ trong việc nộp thuế.
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  2. (mang tính thành ngữ) Cố ý ngăn cản, trì hoãn, cản trở.
    Đồng nghĩa: slow-walk, dilly-dally

Từ dẫn xuất[sửa]

Xem thêm[sửa]