dumbwaiter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdəm.ˌweɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

dumbwaiter /ˈdəm.ˌweɪ.tɜː/

  1. Bàn xoay.
  2. Thang máy chuyển thức ăn từ tầng này sang tầng khác.

Tham khảo[sửa]