embusquer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.bys.ke/
Ngoại động từ[sửa]
embusquer ngoại động từ /ɑ̃.bys.ke/
- Bố trí phục kích.
- Embusquer des guérilleros — bố trí du kích phục kích
- (Quân sự) Cho ở một đơn vị xa tuyến lửa, cho ở một vị trí không nguy hiểm.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "embusquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)