empesé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.pǝ.ze/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | empesé /ɑ̃.pǝ.ze/ |
empesés /ɑ̃.pǝ.ze/ |
Giống cái | empesée /ɑ̃.pǝ.ze/ |
empesées /ɑ̃.pǝ.ze/ |
empesé /ɑ̃.pǝ.ze/
- Hồ bột.
- Col empesé — cổ hồ bột
- Cứng nhắc, cứng đờ; không tự nhiên.
- Avoir l’air empesé — có vẻ cứng đờ
- Style empesé — lời văn không tự nhiên
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "empesé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)