equipotent
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Tính từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Đẳng năng; đẳng thế.
- Toàn năng.
- Cân bằng thế năng.
- (Sinh học) Có khả năng thực hiện chức năng của bộ phận khác (cơ quan, tế bào).
Tham khảo[sửa]
- "equipotent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)