equipotent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ equi- + potent.

Tính từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Đẳng năng; đẳng thế.
  2. Toàn năng.
  3. Cân bằng thế năng.
  4. (Sinh học) Có khả năng thực hiện chức năng của bộ phận khác (cơ quan, tế bào).

Tham khảo[sửa]