evolvement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˈvɑːlv.mənt/

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

  1. Sự mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện... ).
  3. (Thường) (đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu.
  4. Sự phát ra.
  5. Sự tiến triển; sự tiến hoá.

Tham khảo[sửa]