excursive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈskɜː.sɪv/

Tính từ[sửa]

excursive /.ˈskɜː.sɪv/

  1. Hay nói ra ngoài đề, hay viết ra ngoài đề (người).
  2. Lan man, tản mạn (văn... ).
    excursive reading — sự đọc tản mạn (không có hệ thống)

Tham khảo[sửa]