exotic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪɡ.ˈzɑː.tɪk/

Tính từ[sửa]

exotic /ɪɡ.ˈzɑː.tɪk/

  1. nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt).
  2. Kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ.

Danh từ[sửa]

exotic /ɪɡ.ˈzɑː.tɪk/

  1. Cây ngoại lai, cây từ nước ngoài đưa vào.
  2. Vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào.

Tham khảo[sửa]