Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
exotic /ɪɡ.ˈzɑː.tɪk/
- Ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt).
- Kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ.
Danh từ[sửa]
exotic /ɪɡ.ˈzɑː.tɪk/
- Cây ngoại lai, cây từ nước ngoài đưa vào.
- Vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào.
Tham khảo[sửa]
-