extravagate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈstræ.və.ˌɡeɪt/

Nội động từ[sửa]

extravagate nội động từ (từ hiếm, nghĩa hiếm) /ɪk.ˈstræ.və.ˌɡeɪt/

  1. Đi lạc (đường); lầm lạc.
  2. Đi quá xa giới hạn.
  3. (Nghĩa bóng) Quá ngông cuồng.

Tham khảo[sửa]