extravagate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪk.ˈstræ.və.ˌɡeɪt/
Nội động từ[sửa]
extravagate nội động từ (từ hiếm, nghĩa hiếm) /ɪk.ˈstræ.və.ˌɡeɪt/
- Đi lạc (đường); lầm lạc.
- Đi quá xa giới hạn.
- (Nghĩa bóng) Quá ngông cuồng.
Tham khảo[sửa]
- "extravagate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)