ficeler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

ficeler ngoại động từ /fi.sle/

  1. Buộc (bằng) dây; trói.
    Ficeler un paquet — buộc gói hàng
    Ficeler un prisonnier à un poteau — trói tên tù vào cái cọc
  2. (Thân mật, từ hiếm, nghĩa ít dùng) Mặc quần áo cho.

Tham khảo[sửa]