fieriness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɑɪ.ə.ri.nəs/

Danh từ[sửa]

fieriness /ˈfɑɪ.ə.ri.nəs/

  1. Tính chất nóng bỏng.
  2. Vị cay nồng (rượu mạnh).
  3. Tính nóng nảy, tính hung hăng.
  4. Tính hăng, tính sôi nổi, tình nồng nhiệt, tính hăm hở.

Tham khảo[sửa]