fore-and-aft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌfɔr.ə.ˈnæft/

Tính từ[sửa]

fore-and-aft ( không so sánh được) /ˌfɔr.ə.ˈnæft/

  1. (Hàng hải) Từ đằng mũi đến đắng lái, suốt chiều dài (con tàu).

Tham khảo[sửa]