forvelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å forvelle
Hiện tại chỉ ngôi forveller
Quá khứ forvella, forvellet, forvelte
Động tính từ quá khứ forvella/let, forvelt
Động tính từ hiện tại

forvelle

  1. Nhúng nước sôi để làm giảm lượng nước trong rau cải trước khi đem bỏ đông lạnh.
    å forvelle grønnsaker

Tham khảo[sửa]