forvelle
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forvelle |
Hiện tại chỉ ngôi | forveller |
Quá khứ | forvella, forvellet, forvelte |
Động tính từ quá khứ | forvella/let, forvelt |
Động tính từ hiện tại | — |
forvelle
- Nhúng nước sôi để làm giảm lượng nước trong rau cải trước khi đem bỏ đông lạnh.
- å forvelle grønnsaker
Tham khảo[sửa]
- "forvelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)