fylke
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fylke | fylket |
Số nhiều | fylker | fylka, fylkene |
fylke gđ
- Đơn vị hành chánh lớn nhất ở Na-uy, quản trị như một tỉnh.
- Finnmark er Norges største og nordligste fylke.
- Norge består av 19 fylker.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) fylkeskommune gđ: Cơ quan hành chánh hàng tỉnh.
- (1) fylkesordfører gđ: Chủ tịch nghị viện tỉnh.
Tham khảo[sửa]
- "fylke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)