garde-voie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡaʁ.dvwa/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
garde-voie
/ɡaʁ.dvwa/
garde-voie
/ɡaʁ.dvwa/

garde-voie /ɡaʁ.dvwa/

  1. (Đường sắt) Nhân viên canh đường; lính gác đường.

Tham khảo[sửa]