giờ chết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̤ː˨˩ ʨet˧˥jəː˧˧ ʨḛt˩˧jəː˨˩ ʨəːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəː˧˧ ʨet˩˩ɟəː˧˧ ʨḛt˩˧

Danh từ[sửa]

giờ chết

  1. Thời gian tiêu phí ích trong quá trình lao động.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]