girarello
Tiếng Ý[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ girare (“quay”) + -arello.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
girarello gđ (số nhiều girarelli)
- (Roma, không trang trọng) Một vật quay tròn (vd như bánh xe roulette, đĩa quay số trên điện thoại quay số, khung xa, v.v.).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đọc thêm[sửa]
- AIS: Sprach- und Sachatlas Italiens und der Südschweiz [Bản đồ Ngôn ngữ và Dân tộc học của Ý và Nam Thụy Sĩ] – bản đồ 1507: “l'arcolaio, il guindolo” – navigais-web.pd.istc.cnr.it
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ý
- Từ có hậu tố -arello trong tiếng Ý
- Từ tiếng Ý có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Ý có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Ý/ɛllo
- Vần tiếng Ý/ɛllo/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý đếm được
- tiếng Ý entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Ý
- Mục từ tiếng Ý có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Tiếng Ý Romanesco
- Từ không trang trọng trong tiếng Ý