gjennomgående
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | gjennomgående |
gt | gjennomgående | |
Số nhiều | gjennomgående | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
gjennomgående
- Chạy thẳng, chạy suốt, không ngừng nghỉ.
- et gjennomgående tog
- gjennomgående trafikk
- en gjennomgående vegg — Vách chạy dài tận cuối chân trời.
- Thường thường, đại để, chung, thông thường.
- Bla øyne er et gjennomgående trekk blant befolkningen.
- et gjennomgående godt resultat
Tham khảo[sửa]
- "gjennomgående", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)