gloire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

gloire

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gloire
/ɡlwaʁ/
gloires
/ɡlwaʁ/

gloire gc /ɡlwaʁ/

  1. Danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang; vinh quang.
    Gloire littéraire — danh tiếng về văn chương
    Se couvrir de gloire — đầy vinh quang
  2. Vĩ nhân.
    Il fut une des gloires de son pays — lúc đương thời ông ta là một vĩ nhân của đất nước
  3. (Tôn giáo) Hạnh phúcthiên đường.
    La gloire éternelle — hạnh phúc đời đời
  4. Vầng hào quang (quanh người Chúa Giê-xu).
  5. Rendre gloire à+ biểu dương.
    se faire gloire de — lấy làm hãnh diện về, tự hào về
    travailler pour la gloire — làm không hưởng lợi lộc gì

Trái nghĩa[sửa]

Thán từ[sửa]

gloire

  1. Vinh quang thay!, vẻ vang thay!
    Gloire à notre patrie! — vẻ vang thay tổ quốc chúng ta!

Tham khảo[sửa]