hagegjerde
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hagegjerde | hagegjerdet |
Số nhiều | hagegjerder | hagegjerda, hagegjerdene |
Danh từ[sửa]
hagegjerde gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hagegjerde | hagegjerdet |
Số nhiều | hagegjerder | hagegjerda, hagegjerdene |
hagegjerde gđ