haywire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /heɪ.ˌwɑɪ.ər/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

haywire /.ˌwɑɪ.ər/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cái rối rắm, cái mắc míu.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)