heath

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

heath /ˈhiθ/

  1. Bãi hoang, bãi thạch nam.
  2. (Thực vật học) Giống cây thạch nam, giống cây erica.

Tham khảo[sửa]