heen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Giới từ[sửa]

heen

  1. đi, hướng
    Waar ga je heen?
    Bạn đang đi đâu?
  2. phần chia rẽ của mấy giới từ, Xem -heen

Ghi chú sử dụng[sửa]

Giới từ này chỉ được sử dụng với đại từ vô định (er, waar, hier, daar…). Với từ khác phải sử dụng naar hoặc naartoe.

Phó từ[sửa]

heen

  1. phần chia rẽ của mấy động từ, Xem heen-
  2. đi một hướng, chỉ được sử dụng trong cụm từ heen en weer và trong mấy từ ghép, Xem heen-