honorable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑː.nɜː.ə.bəl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

honorable /ˈɑː.nɜː.ə.bəl/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) honourable.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.nɔ.ʁabl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực honorable
/ɔ.nɔ.ʁabl/
honorables
/ɔ.nɔ.ʁabl/
Giống cái honorable
/ɔ.nɔ.ʁabl/
honorables
/ɔ.nɔ.ʁabl/

honorable /ɔ.nɔ.ʁabl/

  1. Đáng tôn kính.
    Homme honorable — người đáng tôn kính
  2. Vẻ vang.
    Action honorable — hành động vẻ vang
  3. Vừa phải, kha khá, bậc trung.
    Fortune honorable — gia tư bậc trung
    faire amende honorable — xem amende

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)