immeuble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
immeuble
/i.mœbl/
immeubles
/i.mœbl/

immeuble /i.mœbl/

  1. (Luật học, pháp lý) Bất động sản.
  2. Tòa nhà, ngôi nhà.
    Immeuble de dix étages — tòa nhà mười một tầng

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực immeuble
/i.mœbl/
immeubles
/i.mœbl/
Giống cái immeuble
/i.mœbl/
immeubles
/i.mœbl/

immeuble /i.mœbl/

  1. (Luật học, pháp lý) tính cách bất động sản.
    Biens immeubles — bất động sản

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]