indecipherable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈsɑɪ.fə.rə.bəl/

Tính từ[sửa]

indecipherable /ˌɪn.dɪ.ˈsɑɪ.fə.rə.bəl/

  1. Không thể đọc ra được; không thể giải đoán được.

Tham khảo[sửa]