inestimable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪ.ˈnɛs.tə.mə.bəl/

Tính từ[sửa]

inestimable /ˌɪ.ˈnɛs.tə.mə.bəl/

  1. Không thể đánh giá được, vô giá.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.nɛs.ti.mabl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực inestimable
/i.nɛs.ti.mabl/
inestimables
/i.nɛs.ti.mabl/
Giống cái inestimable
/i.nɛs.ti.mabl/
inestimables
/i.nɛs.ti.mabl/

inestimable /i.nɛs.ti.mabl/

  1. Không đánh giá được, vô giá.
    Bienfaits inestimables — ân huệ vô giá

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]