invasion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈveɪ.ʒən/

Danh từ[sửa]

invasion /ɪn.ˈveɪ.ʒən/

  1. Sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn.
  2. Sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư... ).
  3. Sự lan tràn, sự tràn ngập.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.va.zjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
invasion
/ɛ̃.va.zjɔ̃/
invasions
/ɛ̃.va.zjɔ̃/

invasion gc /ɛ̃.va.zjɔ̃/

  1. Sự xâm lược; quân xâm lược.
  2. Sự xâm nhập, sự lan tràn.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]