jeannette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒa.nɛt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
jeannette
/ʒa.nɛt/
jeannettes
/ʒa.nɛt/

jeannette gc /ʒa.nɛt/

  1. Thánh giá (bằng vàng, đeo ở cổ), thập ác.
  2. Miếng áo (để là ống tay áo... ).
  3. (Thực vật học) Thủy tiên trắng.

Tham khảo[sửa]