khô ráo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa khô +‎ ráo.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xo˧˧ zaːw˧˥kʰo˧˥ ʐa̰ːw˩˧kʰo˧˧ ɹaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xo˧˥ ɹaːw˩˩xo˧˥˧ ɹa̰ːw˩˧

Tính từ[sửa]

khô ráo

  1. Không ẩm ướt, không có nước.
    Đường khô ráo dễ đi.

Trái nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]