khắc họa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xak˧˥ hwa̰ːʔ˨˩kʰa̰k˩˧ hwa̰ː˨˨kʰak˧˥ hwaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xak˩˩ hwa˨˨xak˩˩ hwa̰˨˨xa̰k˩˧ hwa̰˨˨

Động từ[sửa]

khắc họa

  1. Miêu tả bằng lời văn một cách đậm nét khiến cho chúng nổi bật lên như chạm hoặc vẽ.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)