kiểm điểm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiə̰m˧˩˧ ɗiə̰m˧˩˧ | kiəm˧˩˨ ɗiəm˧˩˨ | kiəm˨˩˦ ɗiəm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiəm˧˩ ɗiəm˧˩ | kiə̰ʔm˧˩ ɗiə̰ʔm˧˩ |
Động từ[sửa]
kiểm điểm
- Xét lại từng việc để đánh giá và rút kinh nghiệm.
- Kiểm điểm công tác hàng tuần.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "kiểm điểm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)