konkurranse
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | konkurranse | konkurransen |
Số nhiều | konkurranser | konkurransene |
konkurranse gđ
- Sự, cuộc thi đua, ganh đua, cạnh tranh.
- Det var den beste som vant den harde konkurransen.
- å være uten konkurranse — Giỏi tột bực, vô địch.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) konkurransesamfunn gđ: Xã hội tranh đua.
- (1) konkurranseutsatt : Khó khăn trong việc cạnh tranh.
Tham khảo[sửa]
- "konkurranse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)