légation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /le.ɡa.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
légation
/le.ɡa.sjɔ̃/
légations
/le.ɡa.sjɔ̃/

légation gc /le.ɡa.sjɔ̃/

  1. Công chức công sứ tòa thánh; nhiệm kỳ công sứ tòa thánh; địa hạt công sứ tòa thánh.
  2. (Ngoại giao) Đoàn đại diện; tòa công sứ, công sứ quán.

Tham khảo[sửa]